Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
doạ
[dọa]
|
to make threats against somebody; to menace; to intimidate; to threaten; to browbeat
He threatened me with a gun
To threaten reprisals
To threaten proceedings against somebody; to threaten somebody with proceedings
Is that a promise or a threat?
Từ điển Việt - Việt
doạ
|
động từ
làm cho sợ
doạ trả đũa; ông ta doạ sẽ đi kiện