Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sếp
[sếp]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) (tiếng Pháp gọi là Chef) chief
He's not cut out to be a leader; He's not the stuff that leaders are made of
Don't be so bossy!
To step into a dead man's shoes
Từ điển Việt - Việt
sếp
|
danh từ
người chỉ huy; người cai quản
(...) để bạn đọc biết chút ít về lão sếp này (Nguyễn Tuân)