Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra vẻ
[ra vẻ]
|
to pretend; to make believe that...
To pretend to be wealthy and of high station
swell
To look very swell
Từ điển Việt - Việt
ra vẻ
|
động từ
như thể là
ra vẻ thành thạo; gật gật ra vẻ bằng lòng
tính từ
hình thức bên ngoài
ăn mặc ra vẻ người nhiều tiền lắm của