Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
qua đời
[qua đời]
|
to decease; to pass away; to pay one's debt to nature; to quit the scene; to depart this world/life; to kick the bucket
To learn about somebody's death; To hear of somebody's death
Từ điển Việt - Việt
qua đời
|
động từ
chết
ba tôi qua đời ở tuổi 66