Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sát vách
[sát vách]
|
next-door
Next-door neighbour
Next door to us there's a couple from Russia
We are next-door neighbours/we live next door to each other, so we understand each other thoroughly