Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rung chuyển
[rung chuyển]
|
Shake violently, quake.
An earthquake shook violently houses and buildings.
Make a strong impact on.
To make a strong impact on public opinion.
shake, jog, jolt
seismic force
Từ điển Việt - Việt
rung chuyển
|
động từ
lay động đến nền tảng vững vàng
trận bão làm rung chuyển nhà cửa