Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[dư]
|
odd; more
There were a ten odd people
superfluous; supernumerary; redundant; unnecessary; unwanted
spare
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
có thêm phần lẻ
còn dư năm người
thừa
dư ăn dư để
rất
mấy lời nghe hết đã dư