Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
royal
['rɔiəl]
|
tính từ
(thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
vương quyền
hoàng gia
đặc quyền của nhà vua
( Royal ) (thuộc) hoàng gia
học viện quân sự hoàng gia
không quân hoàng gia
hải quân hoàng gia
vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
đón tiếp ai một cách trọng thể
cao hứng
được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
cách vua hoặc nữ hoàng dùng đại từ số nhiều để nói về mình
Chúng tôi chưa bao giờ thích nước ý. Cái 'chúng tôi' ấy phải chăng là cái 'chúng tôi' của nhà vua? Chứ tôi thì tôi cho rằng ý quốc rất tuyệt!
danh từ
(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
Từ điển Anh - Anh
royal
|

royal

royal (roiʹəl) adjective

Abbr. R.

1. Of or relating to a monarch.

2. Of the rank of a monarch.

3. Of, relating to, or in the service of a kingdom.

4. Issued or performed by a monarch: a royal warrant; a royal visit.

5. Founded, chartered, or authorized by a monarch: a royal society of musicians.

6. Befitting royalty; stately: royal treatment.

7. a. Superior, as in size or quality. b. Used as an intensive: "It would be a first-class royal mess" (Sam Nunn).

noun

1. Informal. A member of a monarch's family: "Among the resort's distinguished visitors are Swedish and Spanish royals" (Alistair Scott).

2. Nautical. A sail set on the royalmast.

3. A paper size, 20 by 25 inches for printing, 19 by 24 inches for writing.

idiom.

the royal road

A way or method that presents no difficulties: the royal road to success.

 

[Middle English, from Old French, from Latin rēgālis, from rēx, rēg-, king.]

royʹally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
royal
|
royal
royal (adj)
  • regal, imperial, majestic, stately, noble, kingly, queenly
  • magnificent, splendid, noble, extravagant, excellent, grand
    antonym: ordinary