Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rasp
[rɑ:sp]
|
danh từ
cái giũa gỗ
tiếng xoạt xoạt khó chịu
tiếng soàn soạt của lưỡi cưa đang xẻ gỗ
ngoại động từ
giũa (gỗ...); cạo, nạo
giũa bề mặt (cho trơn tru)
làm sướt (da); làm khé (cổ)
loại rượu nho làm khé cổ
(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức
làm phật lòng ai
làm ai bực tức
nội động từ
giũa, cạo, nạo
nói giọng the thé khó chịu; phát tiếng kêu ken két khó chịu
giọng the thé
the thé ra lệnh
Chuyên ngành Anh - Việt
rasp
[rɑ:sp]
|
Kỹ thuật
bàn xát, bàn mài || xát, chà, cạo, nạo
Sinh học
bàn xát, bàn mài || xát, chà, cạo, nạo
Xây dựng, Kiến trúc
giũa gỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rasp
|
rasp
rasp (n)
  • tool, file, hand tool, scraper
  • scraping, rasping, rubbing, grating, grinding, scratching
    antonym: caress