Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rail
[reil]
|
danh từ
tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..)
nắm lấy tay vịn cho an toàn
những tay vịn bằng gỗ trước bàn thờ
những con ngựa bên trong rào chắn
thanh ngang đóng vào tường để treo đồ đạc; giá treo
giá treo khăn mặt
thanh sắt hoặc một đường liên tục gồm những thanh sắt bắt chặt xuống đất làm một bên của đường tàu hoả hoặc tàu điện; thanh ray; đường ray
đường sắt như là phương tiện giao thông
cuộc bãi công của công nhân ngành đường sắt
sự đi du lịch bằng xe lửa, hàng chở bằng xe lửa
xem free
(thông tục) lộn xộn đến đỗi không điều khiển được nữa; hỗn loạn
trở nên điên rồ, trở nên mất trí
xem jump
danh từ
(động vật học) gà nước
động từ
( to rail something in / off ) rào lại
rào cánh đồng (riêng biệt với đường đi)
( to rail at / against somebody / something ) chửi bới; mắng nhiếc, xỉ vả
Chuyên ngành Anh - Việt
rail
[reil]
|
Hoá học
ray, đường sắt, đường xe lửa; tay vịn, lan can
Kinh tế
đường sắt
Kỹ thuật
lan can, bao lơn; tay vịn (cầu thang); đường sắt, đường ray
Sinh học
dàn treo; xà ngang; đường ray
Tin học
thanh ray
Vật lý
đường ray
Xây dựng, Kiến trúc
lan can, bao lơn; tay vịn (cầu thang); đường sắt, đường ray
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rail
|
rail
rail (n)
bar, railing, handrail, banister, support, barrier, fence
rail (v)
criticize, complain, kick (informal), kick up (informal), protest, object, attack, denounce, condemn, inveigh (formal), vociferate, fulminate
antonym: accept