Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
altar
['ɔ:ltə]
|
danh từ
bàn thờ, bệ thờ, án thờ
(xem) lead
Chuyên ngành Anh - Việt
altar
['ɔ:ltə]
|
Kỹ thuật
cửa lò
Từ điển Anh - Anh
altar
|

altar

altar (ôlʹtər) noun

1. An elevated place or structure before which religious ceremonies may be enacted or upon which sacrifices may be offered.

2. A structure, typically a table, before which the divine offices are recited and upon which the Eucharist is celebrated in Christian churches.

 

[Middle English auter, from Old English altar Old French auter, both from Latin altāre.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
altar
|
altar
altar (n)
table, bench, slab, stand, platform, dais