Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền hành
[quyền hành]
|
power; authority
It leaves too much power in the hands of the police
She has no authority over her children; She has no power over her children
After the rebellion, he had to hand over power to his son
Từ điển Việt - Việt
quyền hành
|
danh từ
quyền định đoạt công việc
trên dưới quyền hành tay cắt đặt, một mình một chiếu thảnh thơi ngồi (Lê Thánh Tông)