Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi loạn
[nổi loạn]
|
to rise in rebellion/in revolt (against ...) ; to rebel/revolt/mutiny (against ...)
Rebel ; mutineer
Rebel forces
Rebellion ; revolt ; sedition ; mutiny
To quell a rebellion; To put down a rebellion
Từ điển Việt - Việt
nổi loạn
|
động từ
đứng lên chống lại
(...) Ngô Tất Tố thì xui người nông dân nổi loạn (Nguyễn Tuân)