Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn giao
[bàn giao]
|
to transfer; to hand over (office...)
To hand over power to an elected government
I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
Hand-over ceremony
Transfer of power
B will take over as director when A retires
Từ điển Việt - Việt
bàn giao
|
động từ
giao lai công việc cho người thay mình
bàn giao quyền hành; bàn giao chức vụ