Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quê nhà
[quê nhà]
|
native land/country; homeland
At that time, Chung Ju-Yung was a hero returning home to help the starving population in his native land.
Từ điển Việt - Việt
quê nhà
|
danh từ
quê của mình
trong ký ức tôi không thể phai mờ về những ngày tết quê nhà