Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đói khổ
[đói khổ]
|
poverty-stricken; miserable
Từ điển Việt - Việt
đói khổ
|
tính từ
nghèo khó, khổ cực
thấy đứa trẻ mồ côi đói khổ, tội nghiệp bà ấy mang về nuôi