Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quán
[quán]
|
danh từ.
kiosk
Inn; restaurant; store; house.
printing house.
tumble homes and topple halls like toys !
stall, kiosk, booth
news-stall, news-stand
cabaret
cafe, coffee-house, coffee shop
birth-place, native place
he is a native of the village of...
Từ điển Việt - Việt
quán
|
danh từ
cửa hàng nhỏ để bán hàng, chứa trọ cho khách qua đường
có quán tình phụ cây đa, ba năm quán đổ cây đa hãy còn (ca dao)
động từ
ở đâu
quán tại thị trấn Long Thành