Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pump
[pʌmp]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ)
cái bơm, máy bơm
hydraulic
pump
bơm thuỷ lực
a
petrol
pump
máy bơm xăng
sự bơm; hành động bơm
mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
ngoại động từ
bơm
to
pump
water
out
of
a
ship
bơm nước ra khỏi con tàu
to
pump
up
a
tyre
bơm lốp xe
to
pump
a
well
dry
bơm cạn giếng
đập (về tim, máu)
(thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
to
pump
abuses
upon
somebody
chửi rủa như tát nước vào mặt ai
(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai)
to
pump
a
secret
out
of
someone
moi bí mật ở ai
làm hết hơi, làm thở đứt hơi
to
be
completely
pumped
by
the
climb
trèo mệt đứt hơi
pump
something
in
;
pump
something
into
đổ tiền của vào; (thông tục) nhồi nhét
nội động từ
bơm, điều khiển máy bơm
lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Chuyên ngành Anh - Việt
pump
[pʌmp]
|
Hoá học
(cái) bơm, sự bơm || đt. bơm
Kỹ thuật
cái bơm; bơm
Sinh học
bơm
Toán học
cái bơm
Vật lý
(cái) bơm; bơm
Xây dựng, Kiến trúc
máy bơm, (cái) bơm; bơm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pump
|
pump
pump
(v)
drive
, impel, propel, thrust, push, force, inflate, deflate, send, inject, fill, expand
question
, interrogate, cross examine (informal), grill (informal), quiz, probe, debrief
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.