Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phe phái
[phe phái]
|
(nói chung) camps; factions; parties
Both Pakistan and the UN attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms.
Từ điển Việt - Việt
phe phái
|
danh từ
phe, nói chung
các phe phái xung đột quyết liệt