Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉ
[phỉ]
|
Bandit, robber, brigant
To hunt down bandits
local bandits
Spit. spit at.
To spit out saliva.
To spit at (upon) (somebody)
Do something to one's heart's content.
To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content.
To eat to one's heart's content.
be fully/completely satisfied, obtain complete satisfaction
reprove, rebuke, abuse
abuse one another, abuse each other
Từ điển Việt - Việt
phỉ
|
danh từ
giặc cướp
truy lùng toán phỉ
tính từ
(từ cũ) hoàn toàn thoả mãn
trai anh hùng gái thuyền quyên, phỉ nguyền sánh phượng đẹp duyên cưỡi rồng (Truyện Kiều)
tính từ
nhổ nước bọt tỏ ý khinh bỉ
làm thế họ phỉ vào mặt là phải