Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng thủ
[phòng thủ]
|
to defend
To defend the frontiers of one's country
defensive
Defensive measures
To play in defence
Strategic defence initiative
That was a football team short of ideas in midfield and extremely nervous in defence
All-round defence plan
Từ điển Việt - Việt
phòng thủ
|
động từ
giữ vững vị trí để đối phó với sức tấn công của đối phương
tăng cường phòng thủ biên giới