Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lúng túng
[lúng túng]
|
Từ điển Việt - Việt
lúng túng
|
tính từ
không biết nói gì, làm gì, xử trí thế nào
lúng túng như thợ vụng mất kim (tục ngữ)
không thể quyết định ngay
việc ấy vợ chồng anh còn lúng túng