Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát sóng
[phát sóng]
|
to put (a play) on the air; to broadcast; to telecast; to televise
The film will be back on the air in January
Chuyên ngành Việt - Anh
phát sóng
[phát sóng]
|
Kỹ thuật
wave radiation
Toán học
wave radiation
Vật lý
wave radiation
Xây dựng, Kiến trúc
wave radiation
Từ điển Việt - Việt
phát sóng
|
động từ
phát trên sóng vô tuyến
đài truyền hình phát sóng đến tận vùng xa