Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tháng giêng
[tháng giêng]
|
January
The wage increase will operate from the first of January
Từ điển Việt - Việt
tháng giêng
|
danh từ
tháng đầu của năm âm lịch
tháng giêng rét dài, tháng hai rét lộc (tục ngữ);
rằm tháng giêng tấp nập người đi lễ chùa