Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pendent
['pendənt]
|
tính từ
lòng thòng; lủng lẳng
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
(ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh
nhô ra ngoài
tảng đá nhô ra ngoài
danh từ
xem pendant
Từ điển Pháp - Việt
pendre
|
ngoại động từ
( Pendre du linge aux fenêtres ) treo quần áo ở cửa sổ
treo
treo áo vào móc
treo cổ
treo cổ một tên giết người
nói xấu ai hết lời
không rời
cả ngày không rời ống dây nói
chăm chú theo dõi, lắng nghe
mọi người đều lắng nghe anh ta nói
nội động từ
treo, lủng lẳng
miếng thịt treo ở móc
rũ xuống, sệ, thõng
tóc rũ xuống
má sệ
để tay thõng xuống
điều đó đe doạ nó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pendent
|
pendent
pendent (adj)
  • sagging, pendulous, trailing, dangling, suspended, overhanging, hanging, drooping
  • pending, incomplete, unresolved, awaiting, undecided