Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tout
[taut]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ (như)
touter
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
người phe vé
động từ
chào hàng (cố gắng làm cho người ta mu hàng, dịch vụ của mình)
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to
tout
for
something
rình mò để kiếm chác cái gì
phe vé (bán vé cho các cuộc thi đấu thể thao, hoà nhạc.. với giá cao hơn giá chính thức)
Từ điển Anh - Anh
tout
|
tout
tout
(
tout
)
verb
touted
,
touting
,
touts
verb
,
intransitive
1.
To solicit customers, votes, or patronage, especially in a brazen way.
2.
To obtain and deal in information on racehorses.
verb
,
transitive
1.
To solicit or importune:
street vendors who were touting pedestrians.
2.
To obtain or sell information on (a racehorse or stable) for the guidance of bettors.
3.
To promote or praise energetically; publicize:
"Projects for . . . construction of a deep-water route . . . to reach ports in the continent's industrial heartland had been widely touted"
(Kenneth McNaught).
noun
1.
One who obtains information on racehorses and their prospects and sells it to bettors.
2.
One who solicits customers brazenly or persistently:
"The administration of the nation's literary affairs falls naturally into the hands of touts and thieves"
(Lewis H. Lapham).
[Middle English
tuten
, to peer.]
tout
ʹer
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tout
|
tout
tout
(n)
seller
, hawker, peddler, vendor
tout
(v)
advertise
, hype, flaunt, push, peddle, ballyhoo, pile it on (UK, informal), lay it on thick, plug (informal), publicize, flog (informal), puff
antonym:
understate
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.