Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pen
[pen]
|
danh từ
bút, cây bút
sự viết
(nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong
sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn
nhà văn, tác giả
những nhà văn ưu tú nhất hiện nay
bút lông chim (ngỗng)
chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...)
chỗ quây cừu
trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary (trại cải tạo, nhà tù)
(viết tắt) của Peninsula (bán đảo trên bản đồ)
con thiên nga cái
bến tàu ngầm
(hàng hải) bến tàu ngầm ( (thường) có mái che)
(tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo
(bắt đầu) viết cái gì (bức thư..)
như slip
ngoại động từ
viết, sáng tác
( (thường) + up , in ) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây
cô ta viết vài lời cám ơn
Chuyên ngành Anh - Việt
pen
[pen]
|
Hoá học
bút
Kỹ thuật
trạm, bãi; bút || nhốt trâu bò trong bãi
Sinh học
bãi nhốt
Tin học
bút
Xây dựng, Kiến trúc
đê quai (quây hố móng thi công); bút
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pen
|
pen
pen (n)
coop, cage, run, enclosure, hutch, hut, house
pen (v)
  • write, dash off (informal), compose, scribble, jot, author, scrawl
  • confine, shut in, hold in, capture, hem in, keep, imprison, cage in, corral, trap
    antonym: release