Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
organized
['ɔ:gənaizid]
|
Cách viết khác : organised ['ɔ:gənaizid]
tính từ
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
một văn phòng rất ngăn nắp
được sắp xếp, chuẩn bị
phạm tội có tổ chức
có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn
Từ điển Anh - Anh
organized
|

organized

organized (ôrʹgə-nīzd) adjective

Abbr. org.

1. Functioning within a formal structure, as in the coordination and direction of activities.

2. Affiliated in an organization, especially a union.

3. Efficient and methodical.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organized
|
organized
organized (adj)
  • prearranged, prepared, planned, ordered, systematized, controlled, structured, well thought-out
    antonym: spontaneous
  • methodical, logical, orderly, reasonable, sensible, systematic, regular
    antonym: disorganized