Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-organized
|
well-organized
well-organized (adj)
efficient, disciplined, well-ordered, regimented, ordered, effective
antonym: inefficient