Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhô ra
[nhô ra]
|
to jut out; to protrude; to project; to emerge; to overhang
The rock jutted out from the cave
The stone juts out one centimetre from the wall
A strip of land juts out/projects into the sea
The moon is emerging from behind the clouds
protruding; prominent; bulging; salient