Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dải
[dải]
|
strip; band; range
A range of moutains
West Bank and Gaza Strip
ribbon; fillet; strip
Hatband
Chuyên ngành Việt - Anh
dải
[dải]
|
Sinh học
streak
Tin học
strip
Từ điển Việt - Việt
dải
|
danh từ
vật có hình dài và dẹt bằng vải hoặc sợi
dải áo; dải mũ
vật trong thiên nhiên, dài nhưng hẹp
dải núi
loài bò sát cùng họ rùa, sống những đầm nước lớn và sâu