Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đám mây
[đám mây]
|
mass of cloud
Cloudlet
Masses of dark clouds
nebula
Từ điển Việt - Việt
đám mây
|
danh từ
hơi nước trong khí quyển ngưng lại và lơ lửng trên không thành mây
bầu trời xanh với những đám mây đủ hình dáng