Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân vật
[nhân vật]
|
person, personality, character, figure; (nói chung) dramatis personae
The characters in a novel/in a play
A cartoon character
There's a suspicious character waiting downstairs for you
A prominent political figure in the 20th century
A controversial personality
Từ điển Việt - Việt
nhân vật
|
danh từ
người được miêu tả trong tác phẩm văn học, nghệ thuật
chị ấy vào vai một nhân vật phản diện
người có vai trò quan trọng trong xã hội