Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khả nghi
[khả nghi]
|
suspicious; shady; fishy; suspect; doubtful
A suspicious-looking individual
You should report anything suspicious
She looks very suspicious to me
Từ điển Việt - Việt
khả nghi
|
tính từ
đáng ngờ; khó tin
Nhưng không ai tìm ra được một chứng cứ gì khả nghi. (Nguyễn Công Hoan)