Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà xác
[nhà xác]
|
mortuary; charnel-house; dead-house; morgue
The operation also found 11 bodies - two in a hospital morgue and nine buried outside the building.
Chuyên ngành Việt - Anh
nhà xác
[nhà xác]
|
Sinh học
morgue
Từ điển Việt - Việt
nhà xác
|
danh từ
nơi để xác trước khi đem chôn
(...) người tù chết chỉ được bó chiếu không đưa đi nhà xác (Nguyên Hồng)