Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguôi
[nguôi]
|
Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down.
One's angers has subsided.
To subside a litter, to become a little less sharp (severe).
His anger hassubside a little.
Từ điển Việt - Việt
nguôi
|
động từ
dịu đi; giảm đi
tấm lòng thương nhớ biết là có nguôi (Truyện Kiều)