Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại ô
[ngoại ô]
|
suburb; outskirts
A prosperous suburb
To live in the suburbs
She worked on the outskirts of Paris/in the suburbs of Paris
suburban
Suburban population/station/roads
Suburban; suburbanite
Từ điển Việt - Việt
ngoại ô
|
danh từ
vùng ở rìa thành phố
nhà ông bà tôi ở ngoại ô