Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngồi vào bàn thương lượng
[ngồi vào bàn thương lượng]
|
to get round the negotiating table; to come to the negotiating table
It's to his credit that he got the two sides around the negotiating table