Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người quen
[người quen]
|
connection; acquaintance
He/she is an acquaintance of mine
To have many acquaintances but few friends
To have a wide circle of acquaintances in France
How old was she when she recognized people?
Từ điển Việt - Việt
người quen
|
danh từ
người mình từng quen biết
khi lành không gặp khách, khi rách gặp lắm người quen (tục ngữ)