Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người ở
[người ở]
|
inhabitant; occupant; dweller
Cave-dwellers
Desert/forest dwellers
Unoccupied/uninhabited regions
Từ điển Việt - Việt
người ở
|
danh từ