Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rừng rú
[rừng rú]
|
Brushwood, forests, woods
Từ điển Việt - Việt
rừng rú
|
danh từ
rừng tự nhiên, nói chung
(...) khung trời xanh, ngàn cây xanh, bèo xanh xanh nở trên ao, nhuốm cho cái xóm vắng một vẻ hoang dại rừng rú (Tô Hoài)