Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sa mạc
[sa mạc]
|
sandy desert; desert
Sa mạc Xa-ha-ra
The Sahara Desert
Desert fauna
To fly across a desert
They had to conserve their water supplies to get across the desert
Chuyên ngành Việt - Anh
sa mạc
[sa mạc]
|
Kỹ thuật
sand desert
Từ điển Việt - Việt
sa mạc
|
danh từ
vùng đất cát rộng lớn có khí hậu rất khô, không có cây cối
châu Phi có một sa mạc rộng lớn
điệu hát dân ca, lời theo thể thơ lục bát
(...) thế mà anh xẩm vẫn hát, anh kể sa mạc (Nguyễn Công Hoan)