Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tằn tiện
[tằn tiện]
|
sparing; economical; thrifty
Từ điển Việt - Việt
tằn tiện
|
động từ
hạn chế chi tiêu
ăn tiêu tằn tiện