Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước đá
[nước đá]
|
frozen water; ice
Ice bag/bucket/tray
To add an ice cube to the glass of coffee
Do you believe that I can turn everything into ice?
ice water
Chuyên ngành Việt - Anh
nước đá
[nước đá]
|
Kỹ thuật
water icing
Vật lý
ice
Xây dựng, Kiến trúc
ice
Từ điển Việt - Việt
nước đá
|
danh từ
nước ở trạng thái rắn do được làm lạnh
ly nước cam có thêm ít nước đá mới ngon