Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nơi an toàn
[nơi an toàn]
|
safe place
To keep documents in a safe place
To lead somebody to safety
To transfer something to safety
To swim to safety
To reach safety