Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cất
[cất]
|
động từ
To lift, to raise; place, build, erect, put up
to lift a net
to lift a load onto one's shoulder
to lift one's head high
to raise one's voice and call
a singing voice was raised high
to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
the weight of worry has been lifted
to raise a house, to build a house
To set off (for), to take off, start (for)
to set off
To relieve
to relieve someone of the command
To abate
the fever abated
To lay by, to store, put away, hide, take away
to lay by one's money in a wardrobe
goods stored in the warehouse
To buy up a whole contingent of goods (for reselling); buy wholesale (cất hàng)
to trade in whole contingents of goods
to sell whole contingent of goods
To distil
to distil an essence
to distil spirit
distill
distillatory vessel
distiller
distillery
Chuyên ngành Việt - Anh
cất
[cất]
|
Vật lý
distillation
Xây dựng, Kiến trúc
distillation
Từ điển Việt - Việt
cất
|
động từ
nhấc lên, đưa lên
cất gánh lên vai
dựng lên
cất nhà
làm vang lên
cất tiếng hò
bỏ ra khỏi người
cất chiếc túi; cất nỗi lo
tước bỏ, không cho hưởng nữa
cất quyền chỉ huy
để vào một chỗ kín đáo
cất tiền vào tủ; hàng hoá cất trong kho
mang đi buôn từng chuyến lớn
mai tôi tôi xuống miền xuôi cất hàng
chuyển từ chỗ phơi vào nhà
cất củi vào nhà bếp
dùng nhiệt làm cho chất lỏng trong một hỗn hợp hoá hơi, để thu chất nguyên chất hoặc tinh khiết
cất rượu; cất tinh dầu