Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[nê]
|
Flimsy pretext.
To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache.
Bullock's heart (cây, quả).
(thông tục) Plenty.
There is still plenty of money.
pretext, pretence; excuse
under the pretext (for); on/under the plea (of)
(collq.) a lot of, a great deal of
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây cùng họ với na, vỏ quả nhẵn, ăn được
tính từ
nhiều
việc còn nê, làm mãi không hết