Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meter
['mi:tə]
|
danh từ
dụng cụ đo; đồng hồ
đồng hồ đo độ phơi sáng (để đo tấm phim chụp cần phải phơi sáng bao lâu)
đồng hồ đo lượng điện sử dụng; điện kế
đồng hồ đo lượng nước sử dụng; thủy kế
máy tính tiền đỗ xe (đồng hồ để bỏ tiền vào trả cho việc đỗ xe trong một thời gian nào đó)
tiền xe tăng lên trên đồng hồ đo (trên đồng hồ tính tiền của xe tắc xi)
ngoại động từ
đo (bằng đồng hồ)
hậu tố
dụng cụ đo; đồng hồ
nhiệt kế
am pe kế
nhịp thơ có số âm tiết nhất định
năm âm tiết
sáu âm tiết
Chuyên ngành Anh - Việt
meter
['mi:tə]
|
Hoá học
dụng cụ đo; met (đơn vị đo chiều dài)
Kỹ thuật
mét; dụng cụ đo, đồng hồ đo; lưu tốc kế thủy văn
Sinh học
đồng hồ đo
Tin học
máy đo
Toán học
dụng cụ đo; máy đo mét
Xây dựng, Kiến trúc
mét; dụng cụ đo, đồng hồ đo; lưu tốc kế thủy văn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meter
|
meter
meter (n)
rhythm, beat, tempo, pulse, pattern, stress, cadence, measure, rhyme