Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thermometer
[θə'mɔmitə]
|
danh từ
nhiệt kế (dụng cụ đo nhiệt độ)
Chuyên ngành Anh - Việt
thermometer
[θə'mɔmitə]
|
Hoá học
nhiệt kế
Kỹ thuật
nhiệt biểu, nhiệt kế
Sinh học
nhiệt kế
Toán học
nhiệt biểu, nhiệt kế
Vật lý
nhiệt biểu, nhiệt kế
Xây dựng, Kiến trúc
nhiệt kế
Từ điển Anh - Anh
thermometer
|

thermometer

thermometer (thər-mŏmʹĭ-tər) noun

Abbr. therm.

An instrument for measuring temperature, especially one having a graduated glass tube with a bulb containing a liquid, typically mercury or colored alcohol, that expands and rises in the tube as the temperature increases.