Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pentameter
[pen'tæmitə(r)]
|
danh từ
câu thơ năm âm tiết
Từ điển Anh - Anh
pentameter
|

pentameter

pentameter (pĕn-tămʹĭ-tər) noun

1. A line of verse consisting of five metrical feet.

2. English verse composed in iambic pentameter.

 

[Latin, from Greek pentametros : penta-, penta- + metron, measure. See meter1.]